Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang megabyte/giây
T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 T1C (payload) | 0.003204 MB/s |
0.10 T1C (payload) | 0.0320 MB/s |
1 T1C (payload) | 0.3204 MB/s |
2 T1C (payload) | 0.6409 MB/s |
3 T1C (payload) | 0.9613 MB/s |
5 T1C (payload) | 1.60 MB/s |
10 T1C (payload) | 3.20 MB/s |
20 T1C (payload) | 6.41 MB/s |
50 T1C (payload) | 16.02 MB/s |
100 T1C (payload) | 32.04 MB/s |
1000 T1C (payload) | 320.43 MB/s |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang megabyte/giây
1 T1C (payload) = 0.320435 MB/s
1 MB/s = 3.12 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to MB/s:
15 T1C (payload) = 15 × 0.320435 MB/s = 4.81 MB/s