Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 T1C (payload) 0.000179 STS3c (payload)
0.10 T1C (payload) 0.001788 STS3c (payload)
1 T1C (payload) 0.0179 STS3c (payload)
2 T1C (payload) 0.0358 STS3c (payload)
3 T1C (payload) 0.0536 STS3c (payload)
5 T1C (payload) 0.0894 STS3c (payload)
10 T1C (payload) 0.1788 STS3c (payload)
20 T1C (payload) 0.3576 STS3c (payload)
50 T1C (payload) 0.8940 STS3c (payload)
100 T1C (payload) 1.79 STS3c (payload)
1000 T1C (payload) 17.88 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang STS3c (tải trọng)

1 T1C (payload) = 0.017880 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 55.93 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to STS3c (payload):
15 T1C (payload) = 15 × 0.017880 STS3c (payload) = 0.268199 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác