Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] |
---|---|
0.01 T1C (payload) | 0.000051 IDE (UDMA-66) |
0.10 T1C (payload) | 0.000509 IDE (UDMA-66) |
1 T1C (payload) | 0.005091 IDE (UDMA-66) |
2 T1C (payload) | 0.0102 IDE (UDMA-66) |
3 T1C (payload) | 0.0153 IDE (UDMA-66) |
5 T1C (payload) | 0.0255 IDE (UDMA-66) |
10 T1C (payload) | 0.0509 IDE (UDMA-66) |
20 T1C (payload) | 0.1018 IDE (UDMA-66) |
50 T1C (payload) | 0.2545 IDE (UDMA-66) |
100 T1C (payload) | 0.5091 IDE (UDMA-66) |
1000 T1C (payload) | 5.09 IDE (UDMA-66) |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
1 T1C (payload) = 0.005091 IDE (UDMA-66)
1 IDE (UDMA-66) = 196.43 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to IDE (UDMA-66):
15 T1C (payload) = 15 × 0.005091 IDE (UDMA-66) = 0.076364 IDE (UDMA-66)