Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 T1C (payload) 0.000253 IDE (DMA mode 1)
0.10 T1C (payload) 0.002526 IDE (DMA mode 1)
1 T1C (payload) 0.0253 IDE (DMA mode 1)
2 T1C (payload) 0.0505 IDE (DMA mode 1)
3 T1C (payload) 0.0758 IDE (DMA mode 1)
5 T1C (payload) 0.1263 IDE (DMA mode 1)
10 T1C (payload) 0.2526 IDE (DMA mode 1)
20 T1C (payload) 0.5053 IDE (DMA mode 1)
50 T1C (payload) 1.26 IDE (DMA mode 1)
100 T1C (payload) 2.53 IDE (DMA mode 1)
1000 T1C (payload) 25.26 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)

1 T1C (payload) = 0.025263 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 39.58 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 T1C (payload) = 15 × 0.025263 IDE (DMA mode 1) = 0.378947 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác