Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang modem (1200)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị modem (1200) [modem (1200)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
modem (1200) [modem (1200)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (1200)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang modem (1200)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] modem (1200) [modem (1200)]
0.01 T1C (payload) 22.40 modem (1200)
0.10 T1C (payload) 224.00 modem (1200)
1 T1C (payload) 2240 modem (1200)
2 T1C (payload) 4480 modem (1200)
3 T1C (payload) 6720 modem (1200)
5 T1C (payload) 11200 modem (1200)
10 T1C (payload) 22400 modem (1200)
20 T1C (payload) 44800 modem (1200)
50 T1C (payload) 112000 modem (1200)
100 T1C (payload) 224000 modem (1200)
1000 T1C (payload) 2240000 modem (1200)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang modem (1200)

1 T1C (payload) = 2240 modem (1200)

1 modem (1200) = 0.000446 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to modem (1200):
15 T1C (payload) = 15 × 2240 modem (1200) = 33600 modem (1200)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác