Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1C (payload) 26.88 def.)
0.10 T1C (payload) 268.80 def.)
1 T1C (payload) 2688 def.)
2 T1C (payload) 5376 def.)
3 T1C (payload) 8064 def.)
5 T1C (payload) 13440 def.)
10 T1C (payload) 26880 def.)
20 T1C (payload) 53760 def.)
50 T1C (payload) 134400 def.)
100 T1C (payload) 268800 def.)
1000 T1C (payload) 2688000 def.)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang kilobit/giây (định nghĩa SI)

1 T1C (payload) = 2688 def.)

1 def.) = 0.000372 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to def.):
15 T1C (payload) = 15 × 2688 def.) = 40320 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác