Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang modem (56k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị modem (56k) [modem (56k)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
modem (56k) [modem (56k)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (56k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang modem (56k)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] modem (56k) [modem (56k)]
0.01 T1C (payload) 0.4800 modem (56k)
0.10 T1C (payload) 4.80 modem (56k)
1 T1C (payload) 48.00 modem (56k)
2 T1C (payload) 96.00 modem (56k)
3 T1C (payload) 144.00 modem (56k)
5 T1C (payload) 240.00 modem (56k)
10 T1C (payload) 480.00 modem (56k)
20 T1C (payload) 960.00 modem (56k)
50 T1C (payload) 2400 modem (56k)
100 T1C (payload) 4800 modem (56k)
1000 T1C (payload) 48000 modem (56k)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang modem (56k)

1 T1C (payload) = 48.00 modem (56k)

1 modem (56k) = 0.020833 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to modem (56k):
15 T1C (payload) = 15 × 48.00 modem (56k) = 720.00 modem (56k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác