Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 T1C (payload) 0.4800 T0 (payload)
0.10 T1C (payload) 4.80 T0 (payload)
1 T1C (payload) 48.00 T0 (payload)
2 T1C (payload) 96.00 T0 (payload)
3 T1C (payload) 144.00 T0 (payload)
5 T1C (payload) 240.00 T0 (payload)
10 T1C (payload) 480.00 T0 (payload)
20 T1C (payload) 960.00 T0 (payload)
50 T1C (payload) 2400 T0 (payload)
100 T1C (payload) 4800 T0 (payload)
1000 T1C (payload) 48000 T0 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T0 (tải trọng)

1 T1C (payload) = 48.00 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.020833 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to T0 (payload):
15 T1C (payload) = 15 × 48.00 T0 (payload) = 720.00 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác