Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T1C (payload) 0.0269 def.)
0.10 T1C (payload) 0.2688 def.)
1 T1C (payload) 2.69 def.)
2 T1C (payload) 5.38 def.)
3 T1C (payload) 8.06 def.)
5 T1C (payload) 13.44 def.)
10 T1C (payload) 26.88 def.)
20 T1C (payload) 53.76 def.)
50 T1C (payload) 134.40 def.)
100 T1C (payload) 268.80 def.)
1000 T1C (payload) 2688 def.)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 T1C (payload) = 2.69 def.)

1 def.) = 0.372024 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to def.):
15 T1C (payload) = 15 × 2.69 def.) = 40.32 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác