Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabyte/giây
T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 T1C (payload) | 0.000000 TB/s |
0.10 T1C (payload) | 0.000000 TB/s |
1 T1C (payload) | 0.000000 TB/s |
2 T1C (payload) | 0.000001 TB/s |
3 T1C (payload) | 0.000001 TB/s |
5 T1C (payload) | 0.000002 TB/s |
10 T1C (payload) | 0.000003 TB/s |
20 T1C (payload) | 0.000006 TB/s |
50 T1C (payload) | 0.000015 TB/s |
100 T1C (payload) | 0.000031 TB/s |
1000 T1C (payload) | 0.000306 TB/s |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabyte/giây
1 T1C (payload) = 0.000000 TB/s
1 TB/s = 3272356 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to TB/s:
15 T1C (payload) = 15 × 0.000000 TB/s = 0.000005 TB/s