Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị H12 [H12]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
H12 [H12]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

H12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H12

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] H12 [H12]
0.01 T1C (payload) 0.0140 H12
0.10 T1C (payload) 0.1400 H12
1 T1C (payload) 1.40 H12
2 T1C (payload) 2.80 H12
3 T1C (payload) 4.20 H12
5 T1C (payload) 7.00 H12
10 T1C (payload) 14.00 H12
20 T1C (payload) 28.00 H12
50 T1C (payload) 70.00 H12
100 T1C (payload) 140.00 H12
1000 T1C (payload) 1400 H12

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang H12

1 T1C (payload) = 1.40 H12

1 H12 = 0.714286 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to H12:
15 T1C (payload) = 15 × 1.40 H12 = 21.00 H12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác