Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
kilobyte/giây [kB/s]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang kilobyte/giây

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T1C (payload) 3.28 kB/s
0.10 T1C (payload) 32.81 kB/s
1 T1C (payload) 328.12 kB/s
2 T1C (payload) 656.25 kB/s
3 T1C (payload) 984.38 kB/s
5 T1C (payload) 1641 kB/s
10 T1C (payload) 3281 kB/s
20 T1C (payload) 6562 kB/s
50 T1C (payload) 16406 kB/s
100 T1C (payload) 32812 kB/s
1000 T1C (payload) 328125 kB/s

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang kilobyte/giây

1 T1C (payload) = 328.12 kB/s

1 kB/s = 0.003048 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to kB/s:
15 T1C (payload) = 15 × 328.12 kB/s = 4922 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác