Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC1
T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | OC1 [OC1] |
---|---|
0.01 T1C (payload) | 0.000519 OC1 |
0.10 T1C (payload) | 0.005185 OC1 |
1 T1C (payload) | 0.0519 OC1 |
2 T1C (payload) | 0.1037 OC1 |
3 T1C (payload) | 0.1556 OC1 |
5 T1C (payload) | 0.2593 OC1 |
10 T1C (payload) | 0.5185 OC1 |
20 T1C (payload) | 1.04 OC1 |
50 T1C (payload) | 2.59 OC1 |
100 T1C (payload) | 5.19 OC1 |
1000 T1C (payload) | 51.85 OC1 |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang OC1
1 T1C (payload) = 0.051852 OC1
1 OC1 = 19.29 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to OC1:
15 T1C (payload) = 15 × 0.051852 OC1 = 0.777778 OC1