Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

T1C (tải trọng) [T1C (payload)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 T1C (payload) 0.000714 T3 (payload)
0.10 T1C (payload) 0.007143 T3 (payload)
1 T1C (payload) 0.0714 T3 (payload)
2 T1C (payload) 0.1429 T3 (payload)
3 T1C (payload) 0.2143 T3 (payload)
5 T1C (payload) 0.3571 T3 (payload)
10 T1C (payload) 0.7143 T3 (payload)
20 T1C (payload) 1.43 T3 (payload)
50 T1C (payload) 3.57 T3 (payload)
100 T1C (payload) 7.14 T3 (payload)
1000 T1C (payload) 71.43 T3 (payload)

Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang T3 (tải trọng)

1 T1C (payload) = 0.071429 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 14.00 T1C (payload)

Ví dụ

Convert 15 T1C (payload) to T3 (payload):
15 T1C (payload) = 15 × 0.071429 T3 (payload) = 1.07 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác