Chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1C (tải trọng) [T1C (payload)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabit/giây
T1C (tải trọng) [T1C (payload)] | terabit/giây [Tb/s] |
---|---|
0.01 T1C (payload) | 0.000000 Tb/s |
0.10 T1C (payload) | 0.000000 Tb/s |
1 T1C (payload) | 0.000002 Tb/s |
2 T1C (payload) | 0.000005 Tb/s |
3 T1C (payload) | 0.000007 Tb/s |
5 T1C (payload) | 0.000012 Tb/s |
10 T1C (payload) | 0.000024 Tb/s |
20 T1C (payload) | 0.000049 Tb/s |
50 T1C (payload) | 0.000122 Tb/s |
100 T1C (payload) | 0.000244 Tb/s |
1000 T1C (payload) | 0.002445 Tb/s |
Cách chuyển đổi T1C (tải trọng) sang terabit/giây
1 T1C (payload) = 0.000002 Tb/s
1 Tb/s = 409045 T1C (payload)
Ví dụ
Convert 15 T1C (payload) to Tb/s:
15 T1C (payload) = 15 × 0.000002 Tb/s = 0.000037 Tb/s