Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
terabyte/giây [TB/s]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang terabyte/giây

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.000000 TB/s
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.000001 TB/s
1 IDE (DMA mode 1) 0.000012 TB/s
2 IDE (DMA mode 1) 0.000024 TB/s
3 IDE (DMA mode 1) 0.000036 TB/s
5 IDE (DMA mode 1) 0.000060 TB/s
10 IDE (DMA mode 1) 0.000121 TB/s
20 IDE (DMA mode 1) 0.000242 TB/s
50 IDE (DMA mode 1) 0.000605 TB/s
100 IDE (DMA mode 1) 0.001210 TB/s
1000 IDE (DMA mode 1) 0.0121 TB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang terabyte/giây

1 IDE (DMA mode 1) = 0.000012 TB/s

1 TB/s = 82670 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to TB/s:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.000012 TB/s = 0.000181 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác