Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
kilobit/giây [kb/s]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang kilobit/giây

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 IDE (DMA mode 1) 1039 kb/s
0.10 IDE (DMA mode 1) 10391 kb/s
1 IDE (DMA mode 1) 103906 kb/s
2 IDE (DMA mode 1) 207812 kb/s
3 IDE (DMA mode 1) 311719 kb/s
5 IDE (DMA mode 1) 519531 kb/s
10 IDE (DMA mode 1) 1039062 kb/s
20 IDE (DMA mode 1) 2078125 kb/s
50 IDE (DMA mode 1) 5195312 kb/s
100 IDE (DMA mode 1) 10390625 kb/s
1000 IDE (DMA mode 1) 103906250 kb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang kilobit/giây

1 IDE (DMA mode 1) = 103906 kb/s

1 kb/s = 0.000010 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to kb/s:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 103906 kb/s = 1558594 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác