Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang SCSI (Ultra-2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

SCSI (Ultra-2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang SCSI (Ultra-2)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.001663 SCSI (Ultra-2)
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.0166 SCSI (Ultra-2)
1 IDE (DMA mode 1) 0.1663 SCSI (Ultra-2)
2 IDE (DMA mode 1) 0.3325 SCSI (Ultra-2)
3 IDE (DMA mode 1) 0.4988 SCSI (Ultra-2)
5 IDE (DMA mode 1) 0.8313 SCSI (Ultra-2)
10 IDE (DMA mode 1) 1.66 SCSI (Ultra-2)
20 IDE (DMA mode 1) 3.33 SCSI (Ultra-2)
50 IDE (DMA mode 1) 8.31 SCSI (Ultra-2)
100 IDE (DMA mode 1) 16.62 SCSI (Ultra-2)
1000 IDE (DMA mode 1) 166.25 SCSI (Ultra-2)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang SCSI (Ultra-2)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.166250 SCSI (Ultra-2)

1 SCSI (Ultra-2) = 6.02 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to SCSI (Ultra-2):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.166250 SCSI (Ultra-2) = 2.49 SCSI (Ultra-2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác