Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabit/giây

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (DMA mode 1) 1.01 Mb/s
0.10 IDE (DMA mode 1) 10.15 Mb/s
1 IDE (DMA mode 1) 101.47 Mb/s
2 IDE (DMA mode 1) 202.94 Mb/s
3 IDE (DMA mode 1) 304.41 Mb/s
5 IDE (DMA mode 1) 507.35 Mb/s
10 IDE (DMA mode 1) 1015 Mb/s
20 IDE (DMA mode 1) 2029 Mb/s
50 IDE (DMA mode 1) 5074 Mb/s
100 IDE (DMA mode 1) 10147 Mb/s
1000 IDE (DMA mode 1) 101471 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabit/giây

1 IDE (DMA mode 1) = 101.47 Mb/s

1 Mb/s = 0.009855 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to Mb/s:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 101.47 Mb/s = 1522 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác