Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị H0 [H0]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
H0 [H0]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang H0

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] H0 [H0]
0.01 IDE (DMA mode 1) 2.77 H0
0.10 IDE (DMA mode 1) 27.71 H0
1 IDE (DMA mode 1) 277.08 H0
2 IDE (DMA mode 1) 554.17 H0
3 IDE (DMA mode 1) 831.25 H0
5 IDE (DMA mode 1) 1385 H0
10 IDE (DMA mode 1) 2771 H0
20 IDE (DMA mode 1) 5542 H0
50 IDE (DMA mode 1) 13854 H0
100 IDE (DMA mode 1) 27708 H0
1000 IDE (DMA mode 1) 277083 H0

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang H0

1 IDE (DMA mode 1) = 277.08 H0

1 H0 = 0.003609 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to H0:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 277.08 H0 = 4156 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác