Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T0 (tải trọng)
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 1) | 19.00 T0 (payload) |
0.10 IDE (DMA mode 1) | 190.00 T0 (payload) |
1 IDE (DMA mode 1) | 1900 T0 (payload) |
2 IDE (DMA mode 1) | 3800 T0 (payload) |
3 IDE (DMA mode 1) | 5700 T0 (payload) |
5 IDE (DMA mode 1) | 9500 T0 (payload) |
10 IDE (DMA mode 1) | 19000 T0 (payload) |
20 IDE (DMA mode 1) | 38000 T0 (payload) |
50 IDE (DMA mode 1) | 95000 T0 (payload) |
100 IDE (DMA mode 1) | 190000 T0 (payload) |
1000 IDE (DMA mode 1) | 1900000 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T0 (tải trọng)
1 IDE (DMA mode 1) = 1900 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.000526 IDE (DMA mode 1)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 1) to T0 (payload):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 1900 T0 (payload) = 28500 T0 (payload)