Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T0 (tải trọng B8ZS)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 16.62 T0 (B8ZS payload)
0.10 IDE (DMA mode 1) 166.25 T0 (B8ZS payload)
1 IDE (DMA mode 1) 1662 T0 (B8ZS payload)
2 IDE (DMA mode 1) 3325 T0 (B8ZS payload)
3 IDE (DMA mode 1) 4988 T0 (B8ZS payload)
5 IDE (DMA mode 1) 8312 T0 (B8ZS payload)
10 IDE (DMA mode 1) 16625 T0 (B8ZS payload)
20 IDE (DMA mode 1) 33250 T0 (B8ZS payload)
50 IDE (DMA mode 1) 83125 T0 (B8ZS payload)
100 IDE (DMA mode 1) 166250 T0 (B8ZS payload)
1000 IDE (DMA mode 1) 1662500 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 IDE (DMA mode 1) = 1662 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000602 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to T0 (B8ZS payload):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 1662 T0 (B8ZS payload) = 24938 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác