Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.0310 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.3096 E.P.T.A. 3 (signal)
1 IDE (DMA mode 1) 3.10 E.P.T.A. 3 (signal)
2 IDE (DMA mode 1) 6.19 E.P.T.A. 3 (signal)
3 IDE (DMA mode 1) 9.29 E.P.T.A. 3 (signal)
5 IDE (DMA mode 1) 15.48 E.P.T.A. 3 (signal)
10 IDE (DMA mode 1) 30.96 E.P.T.A. 3 (signal)
20 IDE (DMA mode 1) 61.92 E.P.T.A. 3 (signal)
50 IDE (DMA mode 1) 154.80 E.P.T.A. 3 (signal)
100 IDE (DMA mode 1) 309.59 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 IDE (DMA mode 1) 3096 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 1) = 3.10 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.323008 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 3.10 E.P.T.A. 3 (signal) = 46.44 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác