Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang IDE (UDMA-66)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang IDE (UDMA-66)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.002015 IDE (UDMA-66)
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.0202 IDE (UDMA-66)
1 IDE (DMA mode 1) 0.2015 IDE (UDMA-66)
2 IDE (DMA mode 1) 0.4030 IDE (UDMA-66)
3 IDE (DMA mode 1) 0.6045 IDE (UDMA-66)
5 IDE (DMA mode 1) 1.01 IDE (UDMA-66)
10 IDE (DMA mode 1) 2.02 IDE (UDMA-66)
20 IDE (DMA mode 1) 4.03 IDE (UDMA-66)
50 IDE (DMA mode 1) 10.08 IDE (UDMA-66)
100 IDE (DMA mode 1) 20.15 IDE (UDMA-66)
1000 IDE (DMA mode 1) 201.52 IDE (UDMA-66)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang IDE (UDMA-66)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.201515 IDE (UDMA-66)

1 IDE (UDMA-66) = 4.96 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to IDE (UDMA-66):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.201515 IDE (UDMA-66) = 3.02 IDE (UDMA-66)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác