Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang OC12

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị OC12 [OC12]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
OC12 [OC12]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

OC12

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang OC12

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] OC12 [OC12]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.001710 OC12
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.0171 OC12
1 IDE (DMA mode 1) 0.1710 OC12
2 IDE (DMA mode 1) 0.3421 OC12
3 IDE (DMA mode 1) 0.5131 OC12
5 IDE (DMA mode 1) 0.8552 OC12
10 IDE (DMA mode 1) 1.71 OC12
20 IDE (DMA mode 1) 3.42 OC12
50 IDE (DMA mode 1) 8.55 OC12
100 IDE (DMA mode 1) 17.10 OC12
1000 IDE (DMA mode 1) 171.04 OC12

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang OC12

1 IDE (DMA mode 1) = 0.171039 OC12

1 OC12 = 5.85 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to OC12:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.171039 OC12 = 2.57 OC12

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác