Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T1 (tải trọng)
| IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
|---|---|
| 0.01 IDE (DMA mode 1) | 0.7917 T1 (payload) |
| 0.10 IDE (DMA mode 1) | 7.92 T1 (payload) |
| 1 IDE (DMA mode 1) | 79.17 T1 (payload) |
| 2 IDE (DMA mode 1) | 158.33 T1 (payload) |
| 3 IDE (DMA mode 1) | 237.50 T1 (payload) |
| 5 IDE (DMA mode 1) | 395.83 T1 (payload) |
| 10 IDE (DMA mode 1) | 791.67 T1 (payload) |
| 20 IDE (DMA mode 1) | 1583 T1 (payload) |
| 50 IDE (DMA mode 1) | 3958 T1 (payload) |
| 100 IDE (DMA mode 1) | 7917 T1 (payload) |
| 1000 IDE (DMA mode 1) | 79167 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T1 (tải trọng)
1 IDE (DMA mode 1) = 79.17 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.012632 IDE (DMA mode 1)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 1) to T1 (payload):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 79.17 T1 (payload) = 1188 T1 (payload)