Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T4 (tín hiệu)
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] | T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 1) | 0.003881 T4 (signal) |
0.10 IDE (DMA mode 1) | 0.0388 T4 (signal) |
1 IDE (DMA mode 1) | 0.3881 T4 (signal) |
2 IDE (DMA mode 1) | 0.7761 T4 (signal) |
3 IDE (DMA mode 1) | 1.16 T4 (signal) |
5 IDE (DMA mode 1) | 1.94 T4 (signal) |
10 IDE (DMA mode 1) | 3.88 T4 (signal) |
20 IDE (DMA mode 1) | 7.76 T4 (signal) |
50 IDE (DMA mode 1) | 19.40 T4 (signal) |
100 IDE (DMA mode 1) | 38.81 T4 (signal) |
1000 IDE (DMA mode 1) | 388.07 T4 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T4 (tín hiệu)
1 IDE (DMA mode 1) = 0.388072 T4 (signal)
1 T4 (signal) = 2.58 IDE (DMA mode 1)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 1) to T4 (signal):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.388072 T4 (signal) = 5.82 T4 (signal)