Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang bit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị bit/giây [b/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
bit/giây [b/s]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

bit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang bit/giây

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] bit/giây [b/s]
0.01 IDE (DMA mode 1) 1064000 b/s
0.10 IDE (DMA mode 1) 10640000 b/s
1 IDE (DMA mode 1) 106400000 b/s
2 IDE (DMA mode 1) 212800000 b/s
3 IDE (DMA mode 1) 319200000 b/s
5 IDE (DMA mode 1) 532000000 b/s
10 IDE (DMA mode 1) 1064000000 b/s
20 IDE (DMA mode 1) 2128000000 b/s
50 IDE (DMA mode 1) 5320000000 b/s
100 IDE (DMA mode 1) 10640000000 b/s
1000 IDE (DMA mode 1) 106400000000 b/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang bit/giây

1 IDE (DMA mode 1) = 106400000 b/s

1 b/s = 0.000000 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to b/s:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 106400000 b/s = 1596000000 b/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác