Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang terabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
terabit/giây [Tb/s]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

terabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang terabit/giây

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] terabit/giây [Tb/s]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.000001 Tb/s
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.000010 Tb/s
1 IDE (DMA mode 1) 0.000097 Tb/s
2 IDE (DMA mode 1) 0.000194 Tb/s
3 IDE (DMA mode 1) 0.000290 Tb/s
5 IDE (DMA mode 1) 0.000484 Tb/s
10 IDE (DMA mode 1) 0.000968 Tb/s
20 IDE (DMA mode 1) 0.001935 Tb/s
50 IDE (DMA mode 1) 0.004839 Tb/s
100 IDE (DMA mode 1) 0.009677 Tb/s
1000 IDE (DMA mode 1) 0.0968 Tb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang terabit/giây

1 IDE (DMA mode 1) = 0.000097 Tb/s

1 Tb/s = 10334 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to Tb/s:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.000097 Tb/s = 0.001452 Tb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác