Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
megabyte/giây [MB/s]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabyte/giây

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.1268 MB/s
0.10 IDE (DMA mode 1) 1.27 MB/s
1 IDE (DMA mode 1) 12.68 MB/s
2 IDE (DMA mode 1) 25.37 MB/s
3 IDE (DMA mode 1) 38.05 MB/s
5 IDE (DMA mode 1) 63.42 MB/s
10 IDE (DMA mode 1) 126.84 MB/s
20 IDE (DMA mode 1) 253.68 MB/s
50 IDE (DMA mode 1) 634.19 MB/s
100 IDE (DMA mode 1) 1268 MB/s
1000 IDE (DMA mode 1) 12684 MB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabyte/giây

1 IDE (DMA mode 1) = 12.68 MB/s

1 MB/s = 0.078840 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to MB/s:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 12.68 MB/s = 190.26 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác