Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.1330 def.)
0.10 IDE (DMA mode 1) 1.33 def.)
1 IDE (DMA mode 1) 13.30 def.)
2 IDE (DMA mode 1) 26.60 def.)
3 IDE (DMA mode 1) 39.90 def.)
5 IDE (DMA mode 1) 66.50 def.)
10 IDE (DMA mode 1) 133.00 def.)
20 IDE (DMA mode 1) 266.00 def.)
50 IDE (DMA mode 1) 665.00 def.)
100 IDE (DMA mode 1) 1330 def.)
1000 IDE (DMA mode 1) 13300 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 1) = 13.30 def.)

1 def.) = 0.075188 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to def.):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 13.30 def.) = 199.50 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác