Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang STS192 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

STS192 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang STS192 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] STS192 (tín hiệu) [STS192 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.000107 STS192 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.001069 STS192 (signal)
1 IDE (DMA mode 1) 0.0107 STS192 (signal)
2 IDE (DMA mode 1) 0.0214 STS192 (signal)
3 IDE (DMA mode 1) 0.0321 STS192 (signal)
5 IDE (DMA mode 1) 0.0534 STS192 (signal)
10 IDE (DMA mode 1) 0.1069 STS192 (signal)
20 IDE (DMA mode 1) 0.2138 STS192 (signal)
50 IDE (DMA mode 1) 0.5345 STS192 (signal)
100 IDE (DMA mode 1) 1.07 STS192 (signal)
1000 IDE (DMA mode 1) 10.69 STS192 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang STS192 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.010690 STS192 (signal)

1 STS192 (signal) = 93.55 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to STS192 (signal):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.010690 STS192 (signal) = 0.160349 STS192 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác