Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
gigabit/giây [Gb/s]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang gigabit/giây

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.000991 Gb/s
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.009909 Gb/s
1 IDE (DMA mode 1) 0.0991 Gb/s
2 IDE (DMA mode 1) 0.1982 Gb/s
3 IDE (DMA mode 1) 0.2973 Gb/s
5 IDE (DMA mode 1) 0.4955 Gb/s
10 IDE (DMA mode 1) 0.9909 Gb/s
20 IDE (DMA mode 1) 1.98 Gb/s
50 IDE (DMA mode 1) 4.95 Gb/s
100 IDE (DMA mode 1) 9.91 Gb/s
1000 IDE (DMA mode 1) 99.09 Gb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang gigabit/giây

1 IDE (DMA mode 1) = 0.099093 Gb/s

1 Gb/s = 10.09 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to Gb/s:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.099093 Gb/s = 1.49 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác