Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang OC1
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị OC1 [OC1]
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
OC1
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang OC1
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] | OC1 [OC1] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 1) | 0.0205 OC1 |
0.10 IDE (DMA mode 1) | 0.2052 OC1 |
1 IDE (DMA mode 1) | 2.05 OC1 |
2 IDE (DMA mode 1) | 4.10 OC1 |
3 IDE (DMA mode 1) | 6.16 OC1 |
5 IDE (DMA mode 1) | 10.26 OC1 |
10 IDE (DMA mode 1) | 20.52 OC1 |
20 IDE (DMA mode 1) | 41.05 OC1 |
50 IDE (DMA mode 1) | 102.62 OC1 |
100 IDE (DMA mode 1) | 205.25 OC1 |
1000 IDE (DMA mode 1) | 2052 OC1 |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang OC1
1 IDE (DMA mode 1) = 2.05 OC1
1 OC1 = 0.487218 IDE (DMA mode 1)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 1) to OC1:
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 2.05 OC1 = 30.79 OC1