Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.001064 def.)
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.0106 def.)
1 IDE (DMA mode 1) 0.1064 def.)
2 IDE (DMA mode 1) 0.2128 def.)
3 IDE (DMA mode 1) 0.3192 def.)
5 IDE (DMA mode 1) 0.5320 def.)
10 IDE (DMA mode 1) 1.06 def.)
20 IDE (DMA mode 1) 2.13 def.)
50 IDE (DMA mode 1) 5.32 def.)
100 IDE (DMA mode 1) 10.64 def.)
1000 IDE (DMA mode 1) 106.40 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 1) = 0.106400 def.)

1 def.) = 9.40 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to def.):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 0.106400 def.) = 1.60 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác