Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 133.00 def.)
0.10 IDE (DMA mode 1) 1330 def.)
1 IDE (DMA mode 1) 13300 def.)
2 IDE (DMA mode 1) 26600 def.)
3 IDE (DMA mode 1) 39900 def.)
5 IDE (DMA mode 1) 66500 def.)
10 IDE (DMA mode 1) 133000 def.)
20 IDE (DMA mode 1) 266000 def.)
50 IDE (DMA mode 1) 665000 def.)
100 IDE (DMA mode 1) 1330000 def.)
1000 IDE (DMA mode 1) 13300000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 1) = 13300 def.)

1 def.) = 0.000075 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to def.):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 13300 def.) = 199500 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác