Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
T3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T3 (tín hiệu)
| IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] | T3 (tín hiệu) [T3 (signal)] |
|---|---|
| 0.01 IDE (DMA mode 1) | 0.0238 T3 (signal) |
| 0.10 IDE (DMA mode 1) | 0.2378 T3 (signal) |
| 1 IDE (DMA mode 1) | 2.38 T3 (signal) |
| 2 IDE (DMA mode 1) | 4.76 T3 (signal) |
| 3 IDE (DMA mode 1) | 7.14 T3 (signal) |
| 5 IDE (DMA mode 1) | 11.89 T3 (signal) |
| 10 IDE (DMA mode 1) | 23.78 T3 (signal) |
| 20 IDE (DMA mode 1) | 47.57 T3 (signal) |
| 50 IDE (DMA mode 1) | 118.92 T3 (signal) |
| 100 IDE (DMA mode 1) | 237.84 T3 (signal) |
| 1000 IDE (DMA mode 1) | 2378 T3 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T3 (tín hiệu)
1 IDE (DMA mode 1) = 2.38 T3 (signal)
1 T3 (signal) = 0.420451 IDE (DMA mode 1)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 1) to T3 (signal):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 2.38 T3 (signal) = 35.68 T3 (signal)