Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.1385 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 IDE (DMA mode 1) 1.39 E.P.T.A. 2 (payload)
1 IDE (DMA mode 1) 13.85 E.P.T.A. 2 (payload)
2 IDE (DMA mode 1) 27.71 E.P.T.A. 2 (payload)
3 IDE (DMA mode 1) 41.56 E.P.T.A. 2 (payload)
5 IDE (DMA mode 1) 69.27 E.P.T.A. 2 (payload)
10 IDE (DMA mode 1) 138.54 E.P.T.A. 2 (payload)
20 IDE (DMA mode 1) 277.08 E.P.T.A. 2 (payload)
50 IDE (DMA mode 1) 692.71 E.P.T.A. 2 (payload)
100 IDE (DMA mode 1) 1385 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 IDE (DMA mode 1) 13854 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 1) = 13.85 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.072180 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 13.85 E.P.T.A. 2 (payload) = 207.81 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác