Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T3 (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 1) 0.0283 T3 (payload)
0.10 IDE (DMA mode 1) 0.2827 T3 (payload)
1 IDE (DMA mode 1) 2.83 T3 (payload)
2 IDE (DMA mode 1) 5.65 T3 (payload)
3 IDE (DMA mode 1) 8.48 T3 (payload)
5 IDE (DMA mode 1) 14.14 T3 (payload)
10 IDE (DMA mode 1) 28.27 T3 (payload)
20 IDE (DMA mode 1) 56.55 T3 (payload)
50 IDE (DMA mode 1) 141.37 T3 (payload)
100 IDE (DMA mode 1) 282.74 T3 (payload)
1000 IDE (DMA mode 1) 2827 T3 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang T3 (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 1) = 2.83 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.353684 IDE (DMA mode 1)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 1) to T3 (payload):
15 IDE (DMA mode 1) = 15 × 2.83 T3 (payload) = 42.41 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 1) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác