Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (ngắn) [ton (US)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 Roman) 0.000000 ton (US)
0.10 Roman) 0.000000 ton (US)
1 Roman) 0.000004 ton (US)
2 Roman) 0.000008 ton (US)
3 Roman) 0.000013 ton (US)
5 Roman) 0.000021 ton (US)
10 Roman) 0.000042 ton (US)
20 Roman) 0.000085 ton (US)
50 Roman) 0.000212 ton (US)
100 Roman) 0.000424 ton (US)
1000 Roman) 0.004244 ton (US)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

1 Roman) = 0.000004 ton (US)

1 ton (US) = 235632 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to ton (US):
15 Roman) = 15 × 0.000004 ton (US) = 0.000064 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác