Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị hạt [gr]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
hạt [gr]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang hạt

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] hạt [gr]
0.01 Roman) 0.5941 gr
0.10 Roman) 5.94 gr
1 Roman) 59.41 gr
2 Roman) 118.83 gr
3 Roman) 178.24 gr
5 Roman) 297.07 gr
10 Roman) 594.15 gr
20 Roman) 1188 gr
50 Roman) 2971 gr
100 Roman) 5941 gr
1000 Roman) 59415 gr

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang hạt

1 Roman) = 59.41 gr

1 gr = 0.016831 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to gr:
15 Roman) = 15 × 59.41 gr = 891.22 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác