Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.0675 Hebrew)
0.10 Roman) 0.6754 Hebrew)
1 Roman) 6.75 Hebrew)
2 Roman) 13.51 Hebrew)
3 Roman) 20.26 Hebrew)
5 Roman) 33.77 Hebrew)
10 Roman) 67.54 Hebrew)
20 Roman) 135.09 Hebrew)
50 Roman) 337.72 Hebrew)
100 Roman) 675.44 Hebrew)
1000 Roman) 6754 Hebrew)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 6.75 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.148052 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 6.75 Hebrew) = 101.32 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác