Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tấn (hệ mét) [t]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (hệ mét) [t]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tấn (hệ mét) [t]
0.01 Roman) 0.000000 t
0.10 Roman) 0.000000 t
1 Roman) 0.000004 t
2 Roman) 0.000008 t
3 Roman) 0.000012 t
5 Roman) 0.000019 t
10 Roman) 0.000039 t
20 Roman) 0.000077 t
50 Roman) 0.000193 t
100 Roman) 0.000385 t
1000 Roman) 0.003850 t

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)

1 Roman) = 0.000004 t

1 t = 259740 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to t:
15 Roman) = 15 × 0.000004 t = 0.000058 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác