Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound [lbs]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound [lbs]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pound

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pound [lbs]
0.01 Roman) 0.000085 lbs
0.10 Roman) 0.000849 lbs
1 Roman) 0.008488 lbs
2 Roman) 0.0170 lbs
3 Roman) 0.0255 lbs
5 Roman) 0.0424 lbs
10 Roman) 0.0849 lbs
20 Roman) 0.1698 lbs
50 Roman) 0.4244 lbs
100 Roman) 0.8488 lbs
1000 Roman) 8.49 lbs

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pound

1 Roman) = 0.008488 lbs

1 lbs = 117.82 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to lbs:
15 Roman) = 15 × 0.008488 lbs = 0.127317 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác