Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị kip [kip]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
kip [kip]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang kip

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] kip [kip]
0.01 Roman) 0.000000 kip
0.10 Roman) 0.000001 kip
1 Roman) 0.000008 kip
2 Roman) 0.000017 kip
3 Roman) 0.000025 kip
5 Roman) 0.000042 kip
10 Roman) 0.000085 kip
20 Roman) 0.000170 kip
50 Roman) 0.000424 kip
100 Roman) 0.000849 kip
1000 Roman) 0.008488 kip

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang kip

1 Roman) = 0.000008 kip

1 kip = 117816 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to kip:
15 Roman) = 15 × 0.000008 kip = 0.000127 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác