Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Roman) 1.28 Roman)
0.10 Roman) 12.80 Roman)
1 Roman) 128.00 Roman)
2 Roman) 256.00 Roman)
3 Roman) 384.00 Roman)
5 Roman) 640.00 Roman)
10 Roman) 1280 Roman)
20 Roman) 2560 Roman)
50 Roman) 6400 Roman)
100 Roman) 12800 Roman)
1000 Roman) 128000 Roman)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 Roman) = 128.00 Roman)

1 Roman) = 0.007812 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Roman):
15 Roman) = 15 × 128.00 Roman) = 1920 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác