Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang hectogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị hectogram [hg]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
hectogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang hectogram
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | hectogram [hg] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000385 hg |
| 0.10 Roman) | 0.003850 hg |
| 1 Roman) | 0.0385 hg |
| 2 Roman) | 0.0770 hg |
| 3 Roman) | 0.1155 hg |
| 5 Roman) | 0.1925 hg |
| 10 Roman) | 0.3850 hg |
| 20 Roman) | 0.7700 hg |
| 50 Roman) | 1.93 hg |
| 100 Roman) | 3.85 hg |
| 1000 Roman) | 38.50 hg |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang hectogram
1 Roman) = 0.038500 hg
1 hg = 25.97 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to hg:
15 Roman) = 15 × 0.038500 hg = 0.577500 hg