Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | quintal (hệ mét) [cwt] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000000 cwt |
| 0.10 Roman) | 0.000004 cwt |
| 1 Roman) | 0.000039 cwt |
| 2 Roman) | 0.000077 cwt |
| 3 Roman) | 0.000116 cwt |
| 5 Roman) | 0.000193 cwt |
| 10 Roman) | 0.000385 cwt |
| 20 Roman) | 0.000770 cwt |
| 50 Roman) | 0.001925 cwt |
| 100 Roman) | 0.003850 cwt |
| 1000 Roman) | 0.0385 cwt |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)
1 Roman) = 0.000039 cwt
1 cwt = 25974 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to cwt:
15 Roman) = 15 × 0.000039 cwt = 0.000577 cwt