Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000103 apothecary) |
| 0.10 Roman) | 0.001032 apothecary) |
| 1 Roman) | 0.0103 apothecary) |
| 2 Roman) | 0.0206 apothecary) |
| 3 Roman) | 0.0309 apothecary) |
| 5 Roman) | 0.0516 apothecary) |
| 10 Roman) | 0.1032 apothecary) |
| 20 Roman) | 0.2063 apothecary) |
| 50 Roman) | 0.5158 apothecary) |
| 100 Roman) | 1.03 apothecary) |
| 1000 Roman) | 10.32 apothecary) |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
1 Roman) = 0.010315 apothecary)
1 apothecary) = 96.95 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to apothecary):
15 Roman) = 15 × 0.010315 apothecary) = 0.154725 apothecary)