Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị carat [car, ct]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
carat [car, ct]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang carat

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] carat [car, ct]
0.01 Roman) 0.1925 car, ct
0.10 Roman) 1.93 car, ct
1 Roman) 19.25 car, ct
2 Roman) 38.50 car, ct
3 Roman) 57.75 car, ct
5 Roman) 96.25 car, ct
10 Roman) 192.50 car, ct
20 Roman) 385.00 car, ct
50 Roman) 962.50 car, ct
100 Roman) 1925 car, ct
1000 Roman) 19250 car, ct

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang carat

1 Roman) = 19.25 car, ct

1 car, ct = 0.051948 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to car, ct:
15 Roman) = 15 × 19.25 car, ct = 288.75 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác